MARTIN AUDIO BLACKLINE X10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Loa 2 đường tiếng bass reflex.
Tần số đáp ứng : 65hz – 20khz.
Bass 10 inch (250mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển.
Treble : nén 1 inch với cuộn dây động 1,4 inch (35mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng.
Công suất: 250 liên tục, 1000 tối đa.
Độ nhạy: 94 dB.Max SPL: 118dB liên tục, 124dB tối đa.
Trở kháng: 8 ohm.
Góc phủ âm: 80 x 50 độ.
Crossover: 2.4 khz.
Kích thước: (W) 324mm x (H) 522mm x (D) 289mm.
Trọng lượng: 14 kg/chiếc.
BẢO HÀNH : 12 tháng.
MARTIN AUDIO BLACKLINE X12
Thông Số Kỹ Thuật:
Loa toàn dải hai đường tiếng-bass reflex.
Tần số đáp ứng : 62hz – 20khz.
bass : 12 inch (300mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển.
treble : nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng.
Công suất: 300W liên tục, 1200W tối đa.
Độ nhạy: 97 dB.Max SPL: 122 dB liên tục, 128 dB tối đa.
Trở kháng: 8 ohm.
Góc phủ âm: 80 x 50 độ.
Crossover: 2.3 khz.
Kích thước: (W) 358mm x (H) 574mm x (D) 337mm.
Trọng lượng: 17 kg.
BẢO HÀNH : 12 THÁNG
LOA JBL KP4012
Loa JBL KP 4012
- Kích thước: 600 x 360 x 382 mm
- Cấu trúc loa: 2 đường tiếng, bass 30
- Dải tần (-10dB): 47Hz-20kHz
- Tần số đáp ứng : (±3dB): 80Hz–20KHz
- Độ nhạy :(1w/1m): 97,5dB
- Trở kháng : 8Ω
- Cường độ phát âm cực đại: 125dB (max: 131dB)
- Công suất : 350W|700W|1400W
- Góc phủ âm: 70° x 100° (dọc x ngang)
- Cổng vào tín hiệu: Neutrik® Speakon® NL4MP
- Côn loa: dài 6,35 cm, nam châm ferrite
- Loa treble: 1-2408H với côn dài 3,81cm, nam châm NdFeB
- Trọng lượng: 18.5Kg/chiếc
* BẢO HÀNH : 12 tháng
* HÃNG SẢN XUẤT : Harman
LOA JBL KP4010
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Loa JBL KP 4010
- Kích thước: 533 x 300 x 340 mm
- Cấu trúc loa: 2 đường tiếng, bass 25, bass phản xạ
- Dải tần (-10dB): 47Hz–20KHz
- Tần số đáp ứng : (±3dB): 80Hz–20KHz
- Độ nhạy : (1w/1m): 95dB
- Trở kháng: 8Ω
- Cường độ phát âm cực đại: 125dB (peak: 131dB)
- Công suất: 300W|600W|1200W
- Góc phủ âm: 70°x100° (dọc x ngang)
- Cổng vào tín hiệu: 2 Neutrik Speakon NL4MP
- Loa Bass: 1 x 10″ (25,4cm)
- Loa treble: 2 x 1,5″ (3,)
- Trọng lượng: 14.8 Kg/chiếc
* BẢO HÀNH : 12 tháng
* HÃNG SẢN XUẤT : Harman
LOA JBL KP4015
Loa JBL KP 4015
- Kích thước: 680 x 410 x 440 mm
- Cấu trúc loa: 2 đường tiếng, bass 40, bass reflex
- Dải tần (-10dB): 45Hz – 20KHz
- Tần số đáp ứng :(±3dB): 75Hz – 20KHz-
- Độ nhạy : (1w/1m): 99dB
- Trở kháng: 8Ω
- Cường độ phát âm cực đại: 127dB (max: 133dB)
- Công suất: 400W|800W|1600W
- Góc phủ âm: 70° x 100° (dọc x ngang)
- Cổng vào tín hiệu: Neutrik Speakon NL4MP
- Côn loa: dài 7,62 cm, nam châm ferrite
- Loa treble: 2408H-2 với côn dài 3,81cm, nam châm neodymium
- Trọng lượng: 23kg/chiếc
* BẢO HÀNH :12 tháng
* HÃNG SẢN XUẤT : Harman
MARTIN AUDIO BLACKLINE X15
Thông Số Kỹ Thuật :
- Loa công suất cao 2 đường tiếng bass reflex.
- Tần số đáp ứng: 55hz – 20khz..
- Bass : 15 inch (380mm) với cuộn dây động 3 inch (750mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển
- Treble : nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng.
- Công suất: 400w liên tục, 1600w Tối đa.
- Độ nhạy: 99 dB.Max SPL: 125dB liên tục, 131dB tối đa.
- Trở kháng: 8 ohm.
- Góc phủ âm: 80 x 50 độ..
- Crossover: 2.2 khz.
- Kích thước: (W) 427 mm x (H) 690 mm x (D) 419 mm.
- Trọng lượng: 24 kg.
- BẢO HÀNH : 12 tháng.
VANG SỐ BTE VG-1000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Nguồn điện : AC 220V / 50Hz
Mức độ đầu vào tối đa : 4V
Mức độ đầu ra tối đa : 4V
Độ nhạy (micro):đầu vào : 64mV, đầu ra:4V
Độ nhạy (âm thanh) : 12dB (tối đa)
SNR : >80dB
Kích thước : Rộng 43cm x Cao 5cm x Sâu 18.5cm
Cân nặng : 2.3 kg
Màu sắc : Trắng
VANG SỐ BTE VG-911
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Nguồn điện : AC200V---240V/50Hz
Dải tần số (-1dB) : 20Hz~20KHz
Cổng vào âm thanh stereo : Music Digital Optical. Music Analog BGM - AUX. Mic Analog M1 - M2 - M3.
Cổng ra âm thanh : Analog (Rec out, Sub out, Mic out)
SNR (A-weighted) : >90dB
Độ méo tổng hợp : <0, 01%
Kích thước : Cao 5cm x Rộng 48cm x Sâu 24cm
Cân nặng : 3.4Kg
Màu sắc : Vàng đen.
VANG SỐ BTE X9C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
KTV mode (chức năng karaoke) : Có
Cinema mode (chức năng chiếu phim) : Có
Kết nối : PC/Wifi
HDMI : 3 IN 1 OUT
Nguồn điện : AC 220V - 250V/50Hz/30W
Tần số đáp ứng : 20Hz - 20.000Hz
Cổng vào âm thanh : Music Digital (Coaxial - Optical - HDMI), Analog (BGM - AUX - VOD). Music M1/3/4 - M2/5
Cổng ra âm thanh : Music Digital HDMI. Analog Main L/R, Center, Sub, Sr L/R, AV
Tích hợp cổng vào video : 3 in HDMI (full HD 1920 x 1080)
Tích hợp cổng ra video : 1 out HDMI (full HD 1920 x 1080)
Tích hợp 2 tổ effects : Delay+Reverb
Equalizer : Music 15 băng tần, Micro 22 băng tần
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 48 x 6.3 x 20 (cm)
Cân nặng : 3.9 kg
Màu sắc : Vàng, Đen
MÀN HÌNH CẢM ỨNG VIỆT KTV 21 INCH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) : 483mm × 330.5mm × 50mm
Kích thước màn hình : 21.5 inches
Chiều cao chân đế : 730mm
Độ phân giải : 1440 × 900
Tỉ lệ : 16:9
Độ sáng : ≥250 cd / m2
Độ tương phản : 1000: 1
Số lượng màu : 16.7 triệu màu
Tần số quét : 60Hz
Thời gian đáp ứng : <16ms
Cổng tín hiệu : VGA
Tín hiệu điều khiển : RJ45
Nguồn : DC 12V/4A
BẢO HÀNH :12 tháng
MÀN HÌNH CẢM ỨNG VIỆT KTV 22 INCH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) : 536.34mm × 327.75mm × 53mm
Kích thước màn hình : 21.5 inches
Chiều cao chân đế : 730mm
Độ phân giải : 1920 × 1080
Tỉ lệ : 16:9
Độ sáng : ≥250 cd / m2
Độ tương phản : 1000: 1
Số lượng màu : 16.7 triệu màu
Tần số quét : 60Hz
Thời gian đáp ứng : <16ms
Cổng tín hiệu : VGA
Tín hiệu điều khiển : RJ45
Nguồn : DC: 12V/4A
ĐẦU KARAOKE OKARA M10
Thông số kỹ thuật:
Chip: Quad corecore 1.5 Ghz
Ram: 1 GB
Flash: 4 GB
Ổ cứng: 4TB
Hệ điều hành: OSKTV..
BẢO HÀNH :12 tháng
ĐẦU KARAOKE LIỀN MÀN OKARA H10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Nguồn điện : Adapter 12V/5A
Ổ cứng : 3TB mặc định (4TB/5TB/6TB/8TB)
Cập nhật bài hát Online : OKARA cập nhật bài hát mới hàng tuần
Hệ thống online : Tích hợp Youtube, Soundcloud, Mixcloud
Màn hiển thị : Màn LCD 15.6”
Cổng kết nối : HDMI (Full HD 1920x1080) AV, VGA
Trọng lượng : 3.6kg (Máy). 4.8 (Hộp)
Kích thước : 39.5(R) x 25.5(D) x 16.6(S) cm
BẢO HÀNH :12 tháng
ĐẦU KARAOKE LIỀN MÀN HÌNH OKARA H20
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện: Adapter 12V/5A/48W
Hỗ trợ ổ cứng: 3TB mặc định (5TB/6TB/8TB/10TB)
Hỗ trợ kết nối: Internet / Wifi / LAN
Tích hợp: Youtube, Soundcloud, MixClound
Kích thước màn hình: Màn hình gương 18.5"
Hỗ trợ kết nối: HDMI (Full HD 1920x1080) ,AV, VGA
Trọng lượng: 3,6kg
Kích thước (RxDxS): 39.5 x 25.5 x 16.6 mm
BẢO HÁNH:12 tháng
MÀN HÌNH ĐIỆN DUNG OKARA TC20
Thông số kỹ thuật
Màu sắc : Vàng, trắng
Độ phân giải : 1280 x 720
Kích thước màn hình : 21,5 inchs
Nguồn vào : Adapter 12V 5A
Kích thước màn hình : 360 (D) X 120 (R) X 400 (C) mm, có chân là 80 cm
Trọng lượng : 5Kg
BẢO HÀNH :12 tháng
MÀN HÌNH CẢM ỨNG OKARA 21.5
Thông số kỹ thuật
- Màn hình cảm ứng 21.5"
- Màn hình gương chống lóa
- Nguồn điện: 220-4A
- Chất liệu sắt mạ tĩnh điện
- Màu: Golden
- Chiều cao tiêu chuẩn của màn hình là 85cm.
- Chiều cao thuận tiện cho việc điều khiển ngay cả khi bạn ngồi.
- Màn hình có độ nghiêng vừa với tầm mắt của người sử dụng, chân đế vững chắc tránh việc đổ vỡ hỏng hóc