Thông Số Kỹ Thuật:
Loa toàn dải hai đường tiếng-bass reflex.
Tần số đáp ứng : 62hz – 20khz.
bass : 12 inch (300mm) với cuộn dây động 2.5 inch (65mm) cùng động cơ BL cao, sử dụng nam châm ferrite trong trình điều khiển.
treble : nén 1 inch với cuộn dây động 1,75 inch (44mm) sử dụng trình điều khiển nén vòm polyimide cho tần số cao mở rộng.
Công suất: 300W liên tục, 1200W tối đa.
Độ nhạy: 97 dB.Max SPL: 122 dB liên tục, 128 dB tối đa.
Trở kháng: 8 ohm.
Góc phủ âm: 80 x 50 độ.
Crossover: 2.3 khz.
Kích thước: (W) 358mm x (H) 574mm x (D) 337mm.
Trọng lượng: 17 kg.
BẢO HÀNH : 12 THÁNG
Loa JBL KP 4015
- Kích thước: 680 x 410 x 440 mm
- Cấu trúc loa: 2 đường tiếng, bass 40, bass reflex
- Dải tần (-10dB): 45Hz – 20KHz
- Tần số đáp ứng :(±3dB): 75Hz – 20KHz-
- Độ nhạy : (1w/1m): 99dB
- Trở kháng: 8Ω
- Cường độ phát âm cực đại: 127dB (max: 133dB)
- Công suất: 400W|800W|1600W
- Góc phủ âm: 70° x 100° (dọc x ngang)
- Cổng vào tín hiệu: Neutrik Speakon NL4MP
- Côn loa: dài 7,62 cm, nam châm ferrite
- Loa treble: 2408H-2 với côn dài 3,81cm, nam châm neodymium
- Trọng lượng: 23kg/chiếc
* BẢO HÀNH :12 tháng
* HÃNG SẢN XUẤT : Harman
Thông Số Kỹ Thuật :
Thông số kỹ thuật Loa JBL KP6010:
Củ loa : 10″, 2 đường tiếng, bass-reflex
Giải tần : (-10 dB) 72 Hz - 20 KHz
Tần số đáp ứng : (±3 dB) 90 Hz - 20 KHz
Độ nhạy : (1w @ 1m) 95 dB
Trở kháng : 8 ohms
SPL cực đại : 122 dB (128 dB peak)
Công suất (Continuous/Program/Peak) : 300 W/600 W/1200 W
Góc phủ của âm thanh : 80° x 70° (ngang x dọc)
Kích thước (cao x dài x rộng) : 524 mm x 300 mm x 340 mm
Trọng lượng : 11.9 Kg
LF Drivers : 1 x JBL 261H
HF Drivers : 1 x JBL 2408H-1
Cổng kết nối : 2 x Neutrik® Speakon® NL4MP
Thùng loa : Trapezoid, 15 mm, plywood
* BẢO HÀNH : 12 tháng
* HÃNG SẢN XUẤT :HARMAN
Thông số kỹ thuật:
Công suất lớn nhất: 500W
Công suất trung bình: 250W
Hệ thống: 2 Đường 3 Loa
Kích thước (mm): 558(Rộng)*292(Dài)*297(Cao)
Loa âm cao: Loại loa âm cao hình nón đường kính 8cm x 1 chiếc
Loa âm trầm: Loại loa âm trầm hình nón đường kính 25cm x 1 chiếc
Trọng lượng :11.5 kg / chiếc
Trở kháng: 8Ω
BẢO HÀNH: 12 tháng
Thông số kỹ thuật :
Loại : Hệ thống phản xạ âm
Hệ thống : 3 Đường 5 Loa
Loại loa âm trầm hình nón : đường kính 25cm x 1 chiếc
Loại loa âm cao hình nón : đường kính 8cm x 4 chiếc
Công suất lớn nhất : 1000W
Công suất trung bình : 400W
Trở kháng : 8Ω
Kích thước : (mm) 520(Rộng)*298(Cao)*284(Dài)
Trọng lượng : 27 kg / đôi
BẢO HÀNH: 12 tháng
Thông số kỹ thuật :
Tần số đáp ứng: 38Hz - 18kHz (±3dB)
Trở kháng: 8Ω
Độ nhạy (1W/1M): 92dB
Cấu tạo: + Loa trầm 10 inch (≈ 25cm) x 1.
+ Loa trung 3 inch (≈ 7cm) x 2.
+ Loa cao 2, 5 inch (≈ 6cm) x 2.
Kích thước: Cao 29cm x Rộng 56cm x Sâu 31cm.
Trọng lượng: 10.1kg
Màu sắc: Đen
BẢO HÀNH :12 tháng
Thông số kỹ thuật :
Tần số: 35Hz - 18kHz (±3dB)
Trở kháng: 8 Ω
Độ nhạy: 92dB
Thành phần: + Loa trầm 12 inch (≈ 30cm) x 1.
+ Loa cao 3 inch (≈ 7cm) x 4.
Kích thước: Cao 32cm x Rộng 60cm x Sâu 32.2cm.
Trọng lượng: 11, 6 kg
Màu sắc: Đen
BẢO HÀNH :12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tần số đáp ứng: 50Hz -20kHz (±3dB)
Độ nhạy: 95dB
Trở kháng: Hoạt động đầy đủ 8Ω.
Độ nhạy (1W/1M): Hoạt động đầy đủ 94dB
Thành phần: 2 đường phân tần, khi hoạt động đầy đủ.
+ Loa trầm 10 inch (≈ 25cm) x 1.
+ Loa kèn cao 1.5 inch (≈ 3.8cm) x 1 coil loa
Vùng phủ âm: 80° (chiều ngang) x 70° (chiều dọc)
Chất liệu thùng: Gỗ ván ép
Kích thước (mm): Cao 52.4cm x Rộng trước 30cm x Rộng sau 21cm x Sâu 34cm
Cân nặng: 12 kg
Màu sắc: Đen
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tần số đáp ứng: 55Hz - 20kHz (±3dB)
Độ nhạy: 97dB
Trở kháng: 8Ω
Thành phần: 2 đường phân tần, khi hoạt động đầy đủ.
+ Loa trầm 12 inch (≈ 30cm) x 1.
+ Loa kèn cao 1.5 inch (≈ 3.8cm) x 1 coil loa
Vùng phủ âm: 70° (chiều ngang) x 60° (chiều dọc)
Chất liệu thùng: Gỗ ván ép.
Kích thước (mm): Cao 60cm x Rộng trước 35cm x Rộng sau 24cm x Sâu 38.2cm
Cân nặng: 15kg
Màu sắc: Đen.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tần số đáp ứng: 55Hz - 18kHz (±3dB)
Độ nhạy: 94dB
Trở kháng: 8Ω
Cấu tạo: 2 đường phân tần, khi hoạt động đầy đủ.
+ Loa trầm 10 inch (≈ 25cm) x 1.
+ Loa kèn cao 1.7 inch (≈ 4.4cm) x 1 coil loa
Vùng phủ âm: Hình nón 90°
Chất liệu thùng: Gỗ ván ép
Kích thước: Cao 52.7cm x Rộng trước 30.7cm x Rộng sau 20cm x Sâu 32.4cm
Trọng lượng: 18.4 kg
Màu sắc: Trắng, Đen.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tần số đáp ứng: 55Hz - 18kHz
Độ nhạy: 96dB
Trở kháng: 8Ω
Thành phần: 2 đường phân tần, khi hoạt động đầy đủ.
+ Loa trầm 12 inch (≈ 30cm) x 1.
+ Loa kèn cao 1.7 inch (≈ 4.4cm) x 1 coil loa
Vùng phủ âm: 80° (chiều ngang) x 50° (chiều dọc) - Loa xoay chiều.
Chất liệu thùng: Gỗ ván ép
Kích thước: Cao 58.5cm x Rộng trước 37.2cm x Rộng sau 25.9cm x Sâu 39cm
Trọng lượng: 23kg
Màu sắc: Trắng, Đen.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Tần số đáp ứng: 60Hz - 18kHz (±3dB)
Độ nhạy: 97dB
Trở kháng: 8Ω
Thành phần: 2 đường phân tần, khi hoạt động đầy đủ.
+ Loa trầm: 10 inch (≈ 25cm) x 1.
+ Loa kèn cao: 1.3 inch (≈ 3.4cm) x 1 coil loa.
Vùng phủ âm: 80° (chiều ngang) x 60° (chiều dọc)
Áp lực đầu ra tối đa: 122dB
Kích thước: Cao 52cm x Rộng 34cm x Sâu 34cm
Trọng lượng: 16kg
Màu sắc: Nâu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Tần số đáp ứng : 57Hz - 18kHz (± 3dB)
Độ nhạy : 98dB
Trở kháng : 8Ω
Thành phần : + Loa trầm: 12 inch (≈ 30cm) x 1.
+ Loa kèn cao: 1.75 inch (≈ 4.4cm) x 1 coil loa.
Vùng phủ âm : 80° (chiều ngang) x 60° (chiều dọc)
Áp lực đầu ra tối đa : 126dB
Kích thước (H x W x D) : 57cm x 39cm x 43cm
Trọng lượng : 23kg
Màu sắc : Nâu
Thông số kỹ thuật :
Sub hơi bass reflex.
Dải tần đáp ứng: 50Hz-150Hz ± 3dB, -10dB @ 42Hz
Công suất: 500W AES, Đỉnh 2000W
Độ nhạy: 103dB
Trở kháng định mức: 4 ohm
Kết nối: 2 X Loại NL4
Phụ kiện: 16 X M8 Chèn, 2 X Thanh Xử Lý
Thương hiệu: Martin
Kích thước: (W) 720mm X (H) 295mm X (D) 465mm
Trọng lượng: 20 kg
BẢO HÀNH:12 tháng
Lớp vỏ loa gỗ ép MDF nhiều lớp bọc vinyl với độ dày 15mm, lớp sơn mịn cao cấp bao phủ giúp sản phẩm bền đẹp với thời gian.
Chuyên hàng giá sỉ lẻ theo các hệ thống âm thanh quý khách cần . Nhanh tay liên hệ